Có 2 kết quả:
一则以喜,一则以忧 yī zé yǐ xǐ , yī zé yǐ yōu ㄧ ㄗㄜˊ ㄧˇ ㄒㄧˇ ㄧ ㄗㄜˊ ㄧˇ ㄧㄡ • 一則以喜,一則以憂 yī zé yǐ xǐ , yī zé yǐ yōu ㄧ ㄗㄜˊ ㄧˇ ㄒㄧˇ ㄧ ㄗㄜˊ ㄧˇ ㄧㄡ
Từ điển Trung-Anh
happy on the one hand, but worried on the other (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
happy on the one hand, but worried on the other (idiom)
Bình luận 0